Có 2 kết quả:
横生枝节 héng shēng zhī jié ㄏㄥˊ ㄕㄥ ㄓ ㄐㄧㄝˊ • 橫生枝節 héng shēng zhī jié ㄏㄥˊ ㄕㄥ ㄓ ㄐㄧㄝˊ
héng shēng zhī jié ㄏㄥˊ ㄕㄥ ㄓ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deliberately complicate an issue (idiom)
Bình luận 0
héng shēng zhī jié ㄏㄥˊ ㄕㄥ ㄓ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deliberately complicate an issue (idiom)
Bình luận 0