Có 2 kết quả:

横生枝节 héng shēng zhī jié ㄏㄥˊ ㄕㄥ ㄓ ㄐㄧㄝˊ橫生枝節 héng shēng zhī jié ㄏㄥˊ ㄕㄥ ㄓ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to deliberately complicate an issue (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to deliberately complicate an issue (idiom)

Bình luận 0